- 18/04/2018 03:05:00 PM
- Đã xem: 366
- Phản hồi: 0
Biểu mẫu 05(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 củaBộ Giáo dục và Đào tạo)PHÒNG GD & ĐT BẾN CÁTTRƯỜNG TH CHÁNH PHÚ HÒATHÔNG B¸OCam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017-2018STT Nội dung Chia theo khối lớp Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5I Điều kiện tuyển sinh Từ 6 tuổi trở lên Hoàn thành chương trình lớp 1 Hoàn thành chương trình lớp 2 Hoàn thành chương trình lớp 3 Hoàn thành chương trình lớp 4II Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ Theo QĐ 16 Theo QĐ 16 Theo QĐ 16 Theo QĐ 16 Theo QĐ 16III Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh - Theo QĐ 55- Theo TT 30 và 22 - Theo QĐ 55- Theo TT 30 và 22 - Theo QĐ 55- Theo TT 30 và 22 - Theo QĐ 55- Theo TT 30 và 22 - Theo QĐ 55- Theo TT 30 và 22IV Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) Theo Điều lệ trường tiểu học Theo Điều lệ trường tiểu học Theo Điều lệ trường tiểu học Theo Điều lệ trường tiểu học Theo Điều lệ trường tiểu họcV Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục Theo Điều lệ trường tiểu học Theo Điều lệ trường tiểu học Theo Điều lệ trường tiểu học Theo Điều lệ trường tiểu học Theo Điều lệ trường tiểu họcVI Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục Theo Điều lệ trường tiểu học Theo Điều lệ trường tiểu học Theo Điều lệ trường tiểu học Theo Điều lệ trường tiểu học Theo Điều lệ trường tiểu họcVII Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được - Về ĐĐ và học tập: Đạt HT trở lên.- Về sức khỏe: Đạt C trở lên - Về ĐĐ và học tập: Đạt HT trở lên.- Về sức khỏe: Đạt C trỡ lên - Về ĐĐ và học tập: Đạt HT trở lên.- Về sức khỏe: Đạt C trở lên - Về ĐĐ và học tập: Đạt HT trở lên.- Về sức khỏe: Đạt C trỡ lên - Về ĐĐ và học tập: Đạt HT trở lên.- Về sức khỏe: Đạt C trở lênVIII Khả năng học tập tiếp tục của học sinh Tiếp tục học lên lớp 2 Tiếp tục học lên lớp 3 Tiếp tục học lên lớp 4 Tiếp tục học lên lớp 5 Tiếp tục học lên THCS ....., ngày......tháng......năm...... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) Biểu mẫu 06(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 củaBộ Giáo dục và Đào tạo)PHÒNG GD& ĐT BẾN CÁTTRƯỜNG TH CHÁNH PHÚ HÒA THÔNG B¸OCông khai thông tin kết quả chất lượng giáo dục tiểu học năm học 2016 - 2017Đơn vị: học sinhSTT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5I Tổng số học sinh 1114 232 253 233 220 176II Số học sinh học 2 buổi/ngày(tỷ lệ so với tổng số) 1012 208 235 206 220 143III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 1114 232 253 233 220 1761 Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) 100 100 100 100 100 1002 Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /IV Số học sinh chia theo học lực 1114 232 253 233 220 1761 Tiếng Việt 1114 232 253 233 220 176a Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 57.54 70.7 96.56 54.9 38.2 50.6b Khá (tỷ lệ so với tổng số) 25.31 9.48 15.8 31.33 45.45 26.70c Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 14.18 8.62 12.26 12.87 16.36 22.72d Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 2.96 11.2 2.38 / / /2 Toán 1114 232 253 233 220 176a Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 68.94 77.6 71.02 67.3 47.3 69.3b Khá (tỷ lệ so với tổng số) 18.31 15.08 10.67 17.16 40.90 13.63c Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 11.84 10.34 7.90 15.45 57.27 17.04d Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 0.89 / / / / /3 Khoa học 396 / / / 220 176a Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 77.02 / / / 62.3 95.45b Khá (tỷ lệ so với tổng số) 16.16 / / / 27.27 2.27c Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 6.81 / / / 10.45 2.27d Yếu (tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /4 Lịch sử và Địa lí 396 / / / 220 176a Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 89.64 / / / 89.1 90.3b Khá (tỷ lệ so với tổng số) 6.06 / / / 6.36 5.68c Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 3.53 / / / 4.54 3.97d Yếu (tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /5 Tiếng nước ngoài 1114 232 253 233 220 176a Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 58.16 49.13 67.6 61 51.4 61.9b Khá (tỷ lệ so với tổng số) 18.40 23.70 15.71 12.87 22.72 17.04c Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 29.53 26.72 13.60 13.30 25.90 21.02d Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 0.08 0.43 / / / /6 Tiếng dân tộc / / / / / /a Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /b Khá (tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /c Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /d Yếu (tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /7 Tin học / / / / 176a Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) / / / / 96.6b Khá (tỷ lệ so với tổng số) / / / / 3.4c Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) / / / / /d Yếu (tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /8 Đạo đức 1114 232 253 233 220 176a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 71.18 74.56 69.57 82.4 62.3 65.34b Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) 28.81 25.43 30.43 17.6 37.7 34.66c Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /9 Tự nhiên và Xã hội 718 232 253 233 / /a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 64.76 65.51 64.03 64.8 / /b Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) 35.23 34.48 35.97 35.2 / /c Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /10 Âm nhạc 1114 232 253 233 220 176a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 51.88 43.96 45.06 88.4 35.5 44.3b Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) 48.11 56.03 54.94 11.6 64.5 55.7c Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /11 Mĩ thuật 1114 232 253 233 220 176a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 62.83 60 60.08 59 59.09 62b Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) 37.16 30 39.92 41 40.90 38c Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /12 Thủ công (Kỹ thuật) 1114 232 253 233 220 176a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 58.25 63.4 57.71 64.3 44.1 61.9b Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) 41.74 36.3 42.29 35.7 55.9 38.1c Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /13 Thể dục 1114 232 253 233 220 176a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 71.00 63.98 77.47 70.3 88.64 48.3b Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) 28.99 34.91 22.53 29.7 11.36 51.7c Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /V Tổng hợp kết quả cuối năm 1114 232 253 233 220 1761 Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) 97.03 205 247 233 220 176a Trong đó:Học sinh giỏi(tỷ lệ so với tổng số) 49.19 53.44 56.12 51.93 44.54 34.09b Học sinh tiên tiến(tỷ lệ so với tổng số) 15.52 9.91 19.76 12.87 13.63 22.722 Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số) 97.03 88.4 97.63 100 100 1003 Kiểm tra lại(tỷ lệ so với tổng số) 2.96 11.6 2.37 / / /4 Lưu ban(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /5 Bỏ học(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / 176 Chánh Phú Hoà, ngày 01 tháng 9 năm 2017 Thủ trưởng đơn vị Trần Vĩnh Khương Biểu mẫu 07(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 củaBộ Giáo dục và Đào tạo)PHÒNG GD & ĐT BẾN CÁTTRƯỜNG TH CHÁNH PHÚ HÒA THÔNG B¸OCông khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017-2018STT Nội dung Số lượng Bình quân I Số phòng học/số lớp 34/34 5.4 m2/học sinhII Loại phòng học Trên cấp 4 -1 Phòng học kiên cố 34 2 Phòng học bán kiên cố 0 -3 Phòng học tạm 0 -4 Phòng học nhờ 0 -III Số điểm trường 1 -IV Tổng diện tích đất (m2) 13.575 V Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 7.487 6.6 m2/ học sinhVI Tổng diện tích các phòng 48 1.2461 Diện tích phòng học (m2) 34 1.0402 Diện tích phòng chuẩn bị (m2) 3 Diện tích thư viện (m2) 3 67.24 Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) 1 1.1785 Diện tích phòng khác (Nhà công vụ)(m2) 0 /VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) 34 Số bộ/lớp1 Khối lớp 1 9 2/72 Khối lớp 2 6 2/83 Khối lớp 3 7 1/74 Khối lớp 4 6 1/65 Khối lớp 5 6 2/5VIII Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) 40 13 HS/1bộIX Tổng số thiết bị 21 Số thiết bị/lớp1 Ti vi 3 /2 Cát xét 3 /3 Đầu Video/đầu đĩa 3 /4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 2 /5 Máy chiếu 6 /6 Đàn Organ 4 / Thiết bị khác… Nội dung Số lượng (m2)X Nhà bếp 1XI Nhà ăn 1 Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích bình quân/chỗXII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú 0 0 XIII Khu nội trú 0 0 XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ1 Đạt chuẩn vệ sinh* 20 20/29 1.05m22 Chưa đạt chuẩn vệ sinh* / / / / /(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu). Có KhôngXV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) Lưới XVII Kết nối internet (ADSL) x XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x XIX Tường rào xây x Chánh Phú Hoà, ngày 30 tháng 12 năm 2017 Thủ trưởng đơn vị Trần Vĩnh KhươngBiểu mẫu 08(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 củaBộ Giáo dục và Đào tạo)PHÒNG GD & ĐT THỊ XÃ BẾN CÁTTRƯỜNG TH CHÁNH PHÚ HÒATHÔNG BÁOCông khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học năm học 2017-2018STT Nội dung Tổng số Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo Ghi chú Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) TS ThS ĐH CĐ TCCN Dưới TCCN Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên 60 59 1 32 14 13 1 I Giáo viên 54 54 29 14 11 Trong đó số giáo viên chuyên biệt: 1 Mĩ thuật 2 2 2 2 Thể dục 3 3 3 3 Âm nhạc 1 1 1 4 Tiếng nước ngoài 3 3 1 2 5 Tin học 1 1 1 II Cán bộ quản lý 3 3 3 1 Hiệu trưởng 1 1 1 2 Phó hiệu trưởng 1 2 2 III Nhân viên 3 2 1 2 1 1 Nhân viên văn thư 1 1 1 2 Nhân viên kế toán 3 Thủ quĩ 4 Nhân viên y tế 1 1 1 5 Nhân viên thư viện 6 Nhân viên khác 1 1 1 ... Chánh Phú Hòa , ngày 01 tháng 9 năm 2017 Thủ trưởng đơn vị Trần Vĩnh Khương Biểu mẫu 06(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 củaBộ Giáo dục và Đào tạo)PHÒNG GD& ĐT BẾN CÁTTRƯỜNG TH CHÁNH PHÚ HÒA THÔNG B¸OCông khai thông tin kết quả chất lượng giáo dục tiểu học HKI năm học 2017 - 2018Đơn vị: học sinhSTT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5I Tổng số học sinh 1508 393 265 327 278 245II Số học sinh học 2 buổi/ngày(tỷ lệ so với tổng số) 1508 393 265 327 278 245III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 1508 393 265 327 278 2451 Đạt (tỷ lệ so với tổng số) 1508 393 265 327 278 2452 Chưa đạt(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /IV Số học sinh chia theo học lực 1508 393 265 327 278 2451 Tiếng Việt 1508 393 265 327 278 245a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 36.3 58.0 24.9 20.8 39.9 30.6b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 59.2 25.1 69.1 73.1 60.1 67.8c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 4.4 6.9 6.0 6.1 / 1.62 Toán 1508 393 265 327 278 245a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 44.0 64.6 44.5 32.4 33.5 38.0b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 50.3 30.0 50.9 62.4 61.5 53.1c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 5.7 5.3 4.5 5.2 5.0 9.03 Khoa học 523 / / / 278 245a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 64.2 / / / 52.9 77.1b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 35.4 / / / 47.1 22.0c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 0.4 / / / / 0.84 Lịch sử và Địa lí 523 / / / 278 245a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 58.1 / / / 52.5 64.5b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 40.9 / / / 46.8 34.3c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 1.0 / / / 0.7 1.25 Tiếng nước ngoài 1115 / 265 327 278 245a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 39.8 / 41.9 36.7 47.5 33.1b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 49.0 / 43.8 55.0 48.6 46.9c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 11.2 / 14.3 8.3 4.0 20.06 Tin học 850 / / 327 278 245a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 64.5 / / 59.0 78.1 56.3b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 35.5 / / 41.0 21.9 43.7c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /7 Đạo đức 1508 393 265 327 278 245a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 59.9 77.6 57.0 66.1 37.1 52.7b Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) 40.1 22.4 43.0 33.9 62.9 47.3c Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /8 Tự nhiên và Xã hội 985 393 265 327 / /a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 62.9 74.3 54.7 56.0 / /b Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) 37.1 25.7 45.3 44.0 / /c Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /9 Âm nhạc 1508 393 265 327 278 245a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 39.2 48.1 37.7 32.7 29.9 45.7b Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) 60.8 51.9 62.3 67.3 70.1 54.3c Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /10 Mĩ thuật 1508 393 265 327 278 245a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 45.8 49.6 52.1 54.7 33.5 35.1b Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) 54.2 50.4 47.9 45.3 66.5 64.9c Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /11 Thủ công (Kỹ thuật) 1508 393 265 327 278 245a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 53.1 66.2 59.6 49.2 36.3 49.4b Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) 46.9 33.8 40.4 50.8 63.7 50.6c Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /12 Thể dục 1508 393 265 327 278 245a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 39.0 48.9 35.5 34.3 32.0 41.2b Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) 61.0 51.1 64.5 65.7 68.0 58.8c Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /V Tổng hợp kết quả cuối năm HKI 1508 393 265 327 278 2451 Tự phục vụ, tự quản 1508 393 265 327 278 245a Tốt(tỷ lệ so với tổng số) 65.6 75.3 83.0 60.6 48.9 56.7b Đạt(tỷ lệ so với tổng số) 34.2 24.7 17.0 39.4 51.1 41.6c Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) 0.3 / / / / 1.62 Hợp tác 1508 393 265 327 278 245a Tốt(tỷ lệ so với tổng số) 63.6 74.3 81.1 54.4 48.6 56.7b Đạt(tỷ lệ so với tổng số) 36.3 25.7 18.5 45.6 51.4 43.3c Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) 0.1 / 0.4 / / /3 Tự học và GQ vấn đề 1508 393 265 327 278 245a Tốt(tỷ lệ so với tổng số) 61.3 72.3 70.9 56.9 48.9 53.1b Đạt(tỷ lệ so với tổng số) 38.4 27.7 28.7 43.1 51.1 45.3c Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) 0.3 / 0.4 / / 1.64 Chăm học, chăm làm 1508 393 265 327 278 245a Tốt(tỷ lệ so với tổng số) 61.1 77.4 68.3 51.4 50.0 52.7b Đạt(tỷ lệ so với tổng số) 38.6 22.6 31.3 48.6 50.0 45.7c Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) 0.3 / 0.4 / / /5 Tự tin, trách nhiệm 1508 393 265 327 278 245a Tốt(tỷ lệ so với tổng số) 62.7 78.6 74.3 53.8 48.9 52.2b Đạt(tỷ lệ so với tổng số) 37.3 21.4 25.7 46.2 51.1 47.8c Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /6 Trung thực, kỉ luật 1508 393 265 327 278 245a Tốt(tỷ lệ so với tổng số) 69.8 81.4 86.4 64.5 48.9 64.1b Đạt(tỷ lệ so với tổng số) 30.2 18.6 13.6 35.5 51.1 35.9c Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / /7 Đoàn kết, yêu thương 1508 393 265 327 278 245a Tốt(tỷ lệ so với tổng số) 75.7 87.3 94.7 72.5 50.0 70.2b Đạt(tỷ lệ so với tổng số) 24.3 12.7 5.3 27.5 50.0 29.8c Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) / / / / / Chánh Phú Hoà, ngày 30 tháng 12 năm 2017 Thủ trưởng đơn vị Trần Vĩnh Khương Biểu mẫu 08(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 củaBộ Giáo dục và Đào tạo)PHÒNG GD & ĐT THỊ XÃ BẾN CÁTTRƯỜNG TH CHÁNH PHÚ HÒATHÔNG BÁOCông khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học năm học 2017-2018STT Nội dung Tổng số Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo Ghi chú Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) TS ThS ĐH CĐ TCCN Dưới TCCN Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên 61 58 3 32 17 9 3 I Giáo viên 54 54 30 17 7 Trong đó số giáo viên chuyên biệt: 1 Mĩ thuật 2 2 2 2 Thể dục 3 3 3 3 Âm nhạc 1 1 1 4 Tiếng nước ngoài 4 4 1 3 5 Tin học 1 1 1 II Cán bộ quản lý 3 3 3 1 Hiệu trưởng 1 1 1 2 Phó hiệu trưởng 1 2 2 III Nhân viên 4 2 3 2 3 1 Nhân viên văn thư 1 1 1 2 Nhân viên kế toán 3 Thủ quĩ 4 Nhân viên y tế 1 1 1 5 Nhân viên thư viện 6 Nhân viên khác 3 3 3 ... Chánh Phú Hòa , ngày 30 tháng 12 năm 2017 Thủ trưởng đơn vị Trần Vĩnh Khương