STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 988 | 253 | 213 | 208 | 171 | 143 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 988 | 253 | 213 | 208 | 171 | 143 |
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
100 | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
IV | Số học sinh chia theo học lực | 988 | 253 | 213 | 208 | 171 | 143 |
1 | Tiếng Việt | 988 | 253 | 213 | 208 | 171 | 143 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
59.61 | 67.19 | 52.58 | 66.82 | 60.81 | 44.75 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
28.34 | 20.15 | 33.33 | 21.63 | 33.33 | 39.16 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
10.22 | 7.90 | 11.26 | 11.53 | 5.84 | 16.08 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
1.82 | 1.74 | 2.81 | / | / | / |
2 | Toán | 988 | 253 | 213 | 208 | 171 | 143 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
76.72 | 82.60 | 77.46 | 69.71 | 80.11 | 73.42 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
17.0 | 10.67 | 18.30 | 21.15 | 17.54 | 19.59 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
5.46 | 3.95 | 3.75 | 9.13 | 4.09 | 6.99 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
0.80 | 2.76 | 0.46 | / | / | / |
3 | Khoa học | 314 | / | / | / | 171 | 143 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
82.80 | / | / | / | 77.77 | 88.81 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
13.05 | / | / | / | 14.61 | 11.18 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
2.54 | / | / | / | 4.67 | / |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
4 | Lịch sử và Địa lí | 314 | / | / | / | 171 | 143 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
78.34 | / | / | / | 74.85 | 82.51 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
17.51 | / | / | / | 18.71 | 16.08 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
4.14 | / | / | / | 6.43 | 1.39 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
5 | Tiếng nước ngoài | 988 | 253 | 213 | 208 | 171 | 143 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
61.13 | 45.05 | 38.07 | 55.76 | 67.25 | 79.72 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
28.13 | 28.85 | 25.35 | 37.5 | 27.48 | 18.18 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
10.42 | 24.90 | 6.57 | 6.73 | 5.26 | 2.09 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
0.30 | 1.18 | / | / | / | |
6 | Tiếng dân tộc | / | / | / | / | / | / |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
7 | Tin học | 143 | / | / | / | / | 143 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
95.10 | / | / | / | / | 95.10 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
4.89 | / | / | / | / | 4.89 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | |
8 | Đạo đức | 988 | 253 | 213 | 208 | 171 | 143 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
99.89 | 99.60 | 100 | 100 | 100 | 100 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
0.10 | 0.39 | / | / | / | |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | |
9 | Tự nhiên và Xã hội | 988 | 253 | 213 | 208 | 171 | 143 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
99.89 | 99.60 | 100 | 100 | 100 | 100 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
0.10 | 0.39 | / | / | / | |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | |
10 | Âm nhạc | 988 | 253 | 213 | 208 | 171 | 143 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | |
11 | Mĩ thuật | 988 | 253 | 213 | 208 | 171 | 143 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | |
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | ||||||
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
988 | 253 | 213 | 208 | 171 | 143 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
99.89 | 99.60 | 100 | 100 | 100 | 100 |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
0.10 | 0.39 | / | / | / | |
13 | Thể dục | 988 | 253 | 213 | 208 | 171 | 143 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 988 | 253 | 213 | 208 | 171 | 143 |
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
98.17 | 84.58 | 97.18 | 100 | 100 | 100 |
a |
Trong đó: Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
47.36 | 62.84 | 63.84 | 78.36 | 51.46 | 58.04 |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
28.34 | 20.15 | 33.33 | 21.63 | 33.33 | 39.16 |
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
98.17 | 84.58 | 97.18 | 100 | 100 | 100 |
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
1.82 | 5.53 | 2.81 | / | / | |
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | |
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | 100 |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | ||||
I | Số phòng học/số lớp | 33/33 | 5.4 m2/học sinh | ||||
II | Loại phòng học | Trên cấp 4 | - | ||||
1 | Phòng học kiên cố | 33 | |||||
2 | Phòng học bán kiên cố | - | |||||
3 | Phòng học tạm | - | |||||
4 | Phòng học nhờ | - | |||||
III | Số điểm trường | 1 | - | ||||
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 13.575 | |||||
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 7.487 | |||||
VI | Tổng diện tích các phòng | 1.246 | |||||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 33 | 1.010 | ||||
2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | ||||||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 3 | 67.2 | ||||
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 1 | 1.178 | ||||
5 | Diện tích phòng khác (Nhà công vụ)(m2) | ||||||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/lớp | |||||
1 | Khối lớp 1 | 2/7 | |||||
2 | Khối lớp 2 | 2/8 | |||||
3 | Khối lớp 3 | 1/7 | |||||
4 | Khối lớp 4 | 1/6 | |||||
5 | Khối lớp 5 | 2/5 | |||||
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
40 | 28HS/1bộ | ||||
IX | Tổng số thiết bị | 21 | Số thiết bị/lớp | ||||
1 | Ti vi | 3 | |||||
2 | Cát xét | 3 | |||||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 3 | |||||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 2 | |||||
5 | Máy chiếu | 6 | |||||
6 | Đàn Organ | 4 | |||||
Thiết bị khác… | |||||||
Nội dung | Số lượng (m2) | ||||||
X | Nhà bếp | 1 | |||||
XI | Nhà ăn | 1 | |||||
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
|
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 | 0 | |
XIII | Khu nội trú | 0 | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 20 | 20/29 | 1.05m2 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | Lưới | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
58 | 55 | 3 | 1 | 22 | 18 | 14 | 3 | |||
I | Giáo viên | 50 | 50 | 1 | 20 | 17 | 12 | ||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | |||||||||||
1 | Mĩ thuật | 2 | 2 | 2 | |||||||
2 | Thể dục | 3 | 3 | 1 | 2 | ||||||
3 | Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | |||||||
4 | Tiếng nước ngoài | 3 | 3 | 1 | 2 | ||||||
5 | Tin học | ||||||||||
II | Cán bộ quản lý | 3 | 3 | 2 | 1 | ||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
III | Nhân viên | 5 | 2 | 3 | 2 | 3 | |||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Nhân viên kế toán | ||||||||||
3 | Thủ quĩ | ||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | 1 | |||||||
5 | Nhân viên thư viện | ||||||||||
6 | Nhân viên khác | 3 | 3 | 3 | |||||||
... |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch phổ biến. giáo dục pháp luật năm 2024 của ngành Giáo dục và Đào tạo thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch thực hiện Chỉ thị số 16/CT-TTg ngày 27/05/2023 của Thủ tướng Chính phủ về tăng cường phòng ngừa, đấu tranh tội phạm, vi phạm pháp luật liên quan đến hoạt động tổ chức đánh bạc và đánh bạc
Ngày ban hành: 04/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch Triển khai công tác tuyên truyền, đảm bảo trật tự, an toàn giao thông năm 2024 tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 04/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Hưởng ứng cuộc thi trực tuyến "Tìm hiểu Nghị quyết Trung ương 8 Khoá XIII"
Ngày ban hành: 04/03/2024
Ngày ban hành: 28/12/2023. Trích yếu: Kế hoạch Tổ chức Hội trại truyền thống học sinh thị xã Bến Cát Lần thứ VIII, năm học 2023-2024
Ngày ban hành: 28/12/2023
Ngày ban hành: 22/11/2023. Trích yếu: Phát động, triển khai Cuộc thi " An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai" dành cho học sinh và giáo viên trung học năm học 2023-2024
Ngày ban hành: 22/11/2023