3 cong khai năm 2016-2017
Thứ ba - 18/07/2017 09:31
Biểu mẫu 05
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD & ĐT BẾN CÁT
TRƯỜNG TH CHÁNH PHÚ HÒA
THÔNG B¸O
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017
STT
Nội dung
Chia theo khối lớp
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
I
Điều kiện tuyển sinh
Từ 6 tuổi trở lên
Hoàn thành chương trình lớp 1
Hoàn thành chương trình lớp 2
Hoàn thành chương trình lớp 3
Hoàn thành chương trình lớp 4
II
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
Theo QĐ 16
Theo QĐ 16
Theo QĐ 16
Theo QĐ 16
Theo QĐ 16
III
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
- Theo QĐ 55
- Theo TT 30 và 22
- Theo QĐ 55
- Theo TT 30 và 22
- Theo QĐ 55
- Theo TT 30 và 22
- Theo QĐ 55
- Theo TT 30 và 22
- Theo QĐ 55
- Theo TT 30 và 22
IV
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)
Theo Điều lệ trường tiểu học
Theo Điều lệ trường tiểu học
Theo Điều lệ trường tiểu học
Theo Điều lệ trường tiểu học
Theo Điều lệ trường tiểu học
V
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
Theo Điều lệ trường tiểu học
Theo Điều lệ trường tiểu học
Theo Điều lệ trường tiểu học
Theo Điều lệ trường tiểu học
Theo Điều lệ trường tiểu học
VI
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
Theo Điều lệ trường tiểu học
Theo Điều lệ trường tiểu học
Theo Điều lệ trường tiểu học
Theo Điều lệ trường tiểu học
Theo Điều lệ trường tiểu học
VII
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
- Về ĐĐ và học tập: Đạt HT trở lên.
- Về sức khỏe: Đạt C trở lên
- Về ĐĐ và học tập: Đạt HT trở lên.
- Về sức khỏe: Đạt C trỡ lên
- Về ĐĐ và học tập: Đạt HT trở lên.
- Về sức khỏe: Đạt C trở lên
- Về ĐĐ và học tập: Đạt HT trở lên.
- Về sức khỏe: Đạt C trỡ lên
- Về ĐĐ và học tập: Đạt HT trở lên.
- Về sức khỏe: Đạt C trở lên
VIII
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
Tiếp tục học lên lớp 2
Tiếp tục học lên lớp 3
Tiếp tục học lên lớp 4
Tiếp tục học lên lớp 5
Tiếp tục học lên THCS
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD& ĐT BẾN CÁT
TRƯỜNG TH CHÁNH PHÚ HÒA
THÔNG B¸O
Công khai thông tin kết quả chất lượng giáo dục tiểu học năm học 2016 - 2017
Đơn vị: học sinh
STT
Nội dung
Tổng số
Chia ra theo khối lớp
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
I
Tổng số học sinh
1114
232
253
233
220
176
II
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
1012
208
235
206
220
143
III
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
1114
232
253
233
220
176
1
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
100
100
100
100
100
100
2
Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
IV
Số học sinh chia theo học lực
1114
232
253
233
220
176
1
Tiếng Việt
1114
232
253
233
220
176
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
57.54
70.7
96.56
54.9
38.2
50.6
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
25.31
9.48
15.8
31.33
45.45
26.70
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
14.18
8.62
12.26
12.87
16.36
22.72
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
2.96
11.2
2.38
/
/
/
2
Toán
1114
232
253
233
220
176
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
68.94
77.6
71.02
67.3
47.3
69.3
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
18.31
15.08
10.67
17.16
40.90
13.63
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
11.84
10.34
7.90
15.45
57.27
17.04
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
0.89
/
/
/
/
/
3
Khoa học
396
/
/
/
220
176
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
77.02
/
/
/
62.3
95.45
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
16.16
/
/
/
27.27
2.27
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
6.81
/
/
/
10.45
2.27
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
4
Lịch sử và Địa lí
396
/
/
/
220
176
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
89.64
/
/
/
89.1
90.3
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
6.06
/
/
/
6.36
5.68
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
3.53
/
/
/
4.54
3.97
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
5
Tiếng nước ngoài
1114
232
253
233
220
176
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
58.16
49.13
67.6
61
51.4
61.9
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
18.40
23.70
15.71
12.87
22.72
17.04
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
29.53
26.72
13.60
13.30
25.90
21.02
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
0.08
0.43
/
/
/
/
6
Tiếng dân tộc
/
/
/
/
/
/
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
7
Tin học
/
/
/
/
176
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
96.6
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
3.4
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
8
Đạo đức
1114
232
253
233
220
176
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
71.18
74.56
69.57
82.4
62.3
65.34
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
28.81
25.43
30.43
17.6
37.7
34.66
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
9
Tự nhiên và Xã hội
718
232
253
233
/
/
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
64.76
65.51
64.03
64.8
/
/
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
35.23
34.48
35.97
35.2
/
/
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
10
Âm nhạc
1114
232
253
233
220
176
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
51.88
43.96
45.06
88.4
35.5
44.3
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
48.11
56.03
54.94
11.6
64.5
55.7
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
11
Mĩ thuật
1114
232
253
233
220
176
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
62.83
60
60.08
59
59.09
62
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
37.16
30
39.92
41
40.90
38
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
12
Thủ công (Kỹ thuật)
1114
232
253
233
220
176
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
58.25
63.4
57.71
64.3
44.1
61.9
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
41.74
36.3
42.29
35.7
55.9
38.1
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
13
Thể dục
1114
232
253
233
220
176
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
71.00
63.98
77.47
70.3
88.64
48.3
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
28.99
34.91
22.53
29.7
11.36
51.7
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
V
Tổng hợp kết quả cuối năm
1114
232
253
233
220
176
1
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
97.03
205
247
233
220
176
a
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
49.19
53.44
56.12
51.93
44.54
34.09
b
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
15.52
9.91
19.76
12.87
13.63
22.72
2
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
97.03
88.4
97.63
100
100
100
3
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
2.96
11.6
2.37
/
/
/
4
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
5
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
/
VI
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
/
/
/
/
/
176
Chánh Phú Hoà, ngày 01 tháng 7 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
Trần Vĩnh Khương
Biểu mẫu 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD & ĐT BẾN CÁT
TRƯỜNG TH CHÁNH PHÚ HÒA
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017
STT
Nội dung
Số lượng
Bình quân
I
Số phòng học/số lớp
33/33
5.4 m2/học sinh
II
Loại phòng học
Trên cấp 4
-
1
Phòng học kiên cố
33
2
Phòng học bán kiên cố
0
-
3
Phòng học tạm
0
-
4
Phòng học nhờ
0
-
III
Số điểm trường
1
-
IV
Tổng diện tích đất (m2)
13.575
V
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
7.487
6.6 m2/ học sinh
VI
Tổng diện tích các phòng
48
1.246
1
Diện tích phòng học (m2)
33
1.010
2
Diện tích phòng chuẩn bị (m2)
3
Diện tích thư viện (m2)
3
67.2
4
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
1
1.178
5
Diện tích phòng khác (Nhà công vụ)(m2)
0
/
VII
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
33
Số bộ/lớp
1
Khối lớp 1
7
2/7
2
Khối lớp 2
8
2/8
3
Khối lớp 3
7
1/7
4
Khối lớp 4
6
1/6
5
Khối lớp 5
5
2/5
VIII
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
40
28 HS/1bộ
IX
Tổng số thiết bị
21
Số thiết bị/lớp
1
Ti vi
3
/
2
Cát xét
3
/
3
Đầu Video/đầu đĩa
3
/
4
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
2
/
5
Máy chiếu
6
/
6
Đàn Organ
4
/
Thiết bị khác…
Nội dung
Số lượng (m2)
X
Nhà bếp
1
XI
Nhà ăn
1
Nội dung
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
Số chỗ
Diện tích
bình quân/chỗ
XII
Phòng nghỉ cho
học sinh bán trú
0
0
XIII
Khu nội trú
0
0
XIV
Nhà vệ sinh
Dùng cho giáo viên
Dùng cho học sinh
Số m2/học sinh
Chung
Nam/Nữ
Chung
Nam/Nữ
1
Đạt chuẩn vệ sinh*
20
20/29
1.05m2
2
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
/
/
/
/
/
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
Có
Không
XV
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
x
XVI
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
Lưới
XVII
Kết nối internet (ADSL)
x
XVIII
Trang thông tin điện tử (website) của trường
x
XIX
Tường rào xây
x
Chánh Phú Hoà, ngày 01 tháng 7 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
Trần Vĩnh Khương
Biểu mẫu 08
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD & ĐT THỊ XÃ BẾN CÁT
TRƯỜNG TH CHÁNH PHÚ HÒA
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, tính đến tháng 7 năm 2017
STT
Nội dung
Tổng số
Hình thức tuyển dụng
Trình độ đào tạo
Ghi chú
Tuyển dụng trước
NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
TS
ThS
ĐH
CĐ
TCCN
Dưới TCCN
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
nhân viên
56
55
1
23
18
14
1
I
Giáo viên
50
50
21
17
12
Trong đó số giáo viên chuyên biệt:
1
Mĩ thuật
2
2
2
2
Thể dục
3
3
3
3
Âm nhạc
1
1
1
4
Tiếng nước ngoài
3
3
1
2
5
Tin học
II
Cán bộ quản lý
3
3
2
1
1
Hiệu trưởng
1
1
1
2
Phó hiệu trưởng
1
2
1
1
III
Nhân viên
3
2
1
2
1
1
Nhân viên văn thư
1
1
1
2
Nhân viên kế toán
3
Thủ quĩ
4
Nhân viên y tế
1
1
1
5
Nhân viên thư viện
6
Nhân viên khác
1
1
1
...
Chánh Phú Hòa , ngày 01 tháng 7 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
Trần Vĩnh Khương