DANH SÁCH CBGVNV 2016-2016

PHÒNG GD & ĐT BẾN CÁT     CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM    
TRƯỜNG TH CHÁNH PHÚ HÒA
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc    
             
 
   
            Số:  178 /TCCB. CPH                                                    
DANH SÁCH CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC VÀ NHÂN VIÊN HỢP ĐỒNG NĂM HỌC  2016-2017  
                                                           
STT  Họ và tên Nữ Ngày tháng năm sinh Dân tộc Tháng năm vào ngành Tháng năm hết tập sự/ thử việc Quê quán Chỗ ở hiện nay
(xã, huyện, tỉnh)
Thời gian vào Đảng Trình độ QL Nhà nước QL Giáo dục Nhiệm vụ được phân công
(môn, số tiết/lớp dạy, TS tiết được phân công
 hoặc công tác phụ trách)
Mã ngạch Bậc Hệ số PC vượt khung Thời điểm tính nâng lương Ghi chú  
Dự bị Chính thức  Văn hóa Chuyên môn Chính trị Ngoại ngữ Tin học  
Trình độ và hệ đào tạo Môn (ngành) đào tạo  
Chính quy Chuyên tu Tại chức Từ xa  
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29  
1 Trần Vĩnh Khương   20/02/1963 Kinh 9/1984 03/01/1986 Chánh Mỹ KP 1A,P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD 10/04/2010 10/04/2011 TNC3 9+3 ĐHSP 12+2   GDTH Trung cấp A A   BD HT 15a203 9 4,98   12/2016    
2 Huỳnh Văn Liên   20/02/1969 Kinh 9/1987 6/1988 Chánh Phú Hòa KP 1A,P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD 01/08/2004 01/08/2005 TNC3 9+1   12+2 ĐHSP GDTH Sơ cấp A A   BD P.HT 15a203 7 4,32   9/2013    
3 Huỳnh Thị Kim Hoa x 17/05/1980 Kinh 9/2000 4/2001 Chánh Phú Hòa KPII. P. Mỹ Phước,BC 04/02/2009 04/02/2010 TNC3 9+3   CĐSP   GDTH   A B     P.HT 15a204 5 3,34   10/2014    
4 Trần Văn Hòa   03/03/1969 Kinh 09-1989 25/6/1991 Chánh Phú Hòa KP III, Mỹ Phước,BC 09/11/2001 09/11/2002 TNC3 9+3   12+2   GDTH Sơ cấp A A     Kế toán +Tổ trưởng 15a114 12 4,06 7% 9/2015    
5 Mai Thanh Phụng x 08/02/1983 Kinh 11/2007   Vĩnh Tân KP III. TT Mỹ Phước,BC 5/11/2014 11/05/2015 TNC3 TCCN       Thư ký Sơ cấp   A     Văn thư + tổ phó 01008 6 2,25   3/2016 HĐKTH  
6 Nguyễn T Ngọc Nữ x 04/12/1988 Kinh 9/2011 6/2012 Chánh Phú Hòa KP 1B, P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD     TNC3 TCĐD       Điều dưỡng   A A     NV Y tế 16,121 3 2,26   9/2015 HĐKTH  
7 Đinh Thị Lệ Hà x 19/6/1964 Kinh 9/1985 6/1986 Chánh Phú Hòa KP 2 ,  P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD     TNC3 C.Tốc   12+2   GDTH   A A     Thư viện 15a114 12 4,06 7% 9/2016    
8 Nguyễn Thị Hằng x 24/4/1981 Kinh 10/2002 4/2003 Chánh Phú Hòa KP An Lợi, Hòa Lợi, BC 18/9/2008 18/9/2009 TNC3 CĐSP       Hoá,KTNN Sơ cấp A A     Thiết bị 15a204 5 3,34   9/2015 HĐKTH  
9 Đỗ Thị Thuận x 06/01/1962 Kinh 9/2002   Phú Giáo KP; 2,  P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD                           NVPV 1009 7 2,08   9/2016 HĐKTH  
10 Phạm Văn Linh   29/7/1990 Kinh 9/2015 9/2016 Ngọc Lặc, Thanh Hóa Tạm trú. CPH, BC,BD     TNC3 ĐHSP       GDTH Sơ cấp C A     TPTĐội 15a203 1 2,34   9/2016 HĐKTH  
11 Võ Văn Thẳng   1974 Kinh 9/2013   An Thạnh KP 2, P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD     9/12                     NVBV 1011 2 1,68   9/2015 HĐKTH  
12 Thạch Vũ Bằng   17/9/1979 Khơ- me 11/2013   Hậu Giang KP 2, CPH,BC,BD     7/12                     NVBV 1011 2 1,68   11/2015 HĐKTH  
13 Bùi  Thị Nga x 20/11/1991 Kinh 9/2015 9/2016 Hồng Châu, Vĩnh Phúc KP 4, P. Mỹ Phước, BC,BD     TNC3 CĐSP       GDTH Sơ cấp B B     1A1  15a204 1 2,1   9/2016 HĐKTH  
14 Trương Thị Mai x 21/2/1981 Kinh 10/2000 4/2001 Hải Hưng Ấp 3, Hưng Hòa, BB 10/10/2012 10/10/2013 TNC3 9+3     ĐHSP GDTH Sơ cấp A A     1A2 + CTCĐ 15a203 5 3,66   11/2016    
15 Thái Bình Dương x 20/12/1992 Kinh 9/2016 3/2017 Bình Dương Chánh Phú Hòa, BC,BD     TNC3 12+2       GDTH   A B     1A3 V.07.03.09 1 1,86   3/2017 Tập sự  
16 Trịnh Thị  Thương Huyền x 01/11/1972 Kinh 9/1993 5/1995 Ninh Bình KP 1B, Chánh Phú Hòa, BC 18/5/2005 18/5/2006 TNC3 12+2     ĐHSP GDTH Sơ cấp A A     1A4 + tổ phó 15a203 8 4,65   10/2016    
17 Trịnh Thị Liên x 15/08/1966 Kinh 9/1984 6/1984 Thanh Tuyền KP 1 A, P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD 17/6/2003 17/6/2004 TNC3 9+1   12+2   GDTH   A A     1A5 +  tổ trưởng 15a114 12 4,06 8% 9/2016    
18 Lưu Thị Huệ x 18/12/1990 Kinh 09/2012 8/2013 Thái Bình Hưng Hòa, BB     TNC3 CĐSP ĐHSP     GDTH   A A     1A6 15a203 2 2,67   '3/2016 HĐKTH  
19 Trần Ngọc Thúy  x 01/01/1991 Kinh 9/2016 3/2017 Tân Uyên - Bình Dương Chánh Phú Hòa, BC,BD     TNC3 12+2       GDTH   A A     1B V.07.03.09 1 1,86   3/2017 Tập sự  
20 Phan Thị Quyên X 05/10/1974 Kinh 9/2002 3/2003 Nghệ An KP Phú Nghị, P. Hòa Lợi, BC,BD     TNC3   ĐHSP     GDTH Sơ cấp B A     2A1 15a203 3 3   11/2016 HĐKTH  
21 Dương Thùy Trinh x 26/5/1992 Kinh 9/2013 31/8/2014 Chánh Phú Hòa KP 1A, P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD 7/2016   TNC3 CĐSP ĐHSP     GDTH Sơ cấp A A     2A2 + Tổ phó 15a203 2 2,67   9/2016 HĐKTH  
22 Nguyễn Thị Châu  x 1994 Kinh 9/2015 2/2016 Hòa Lợi KP Phú Nghị, P. Hòa Lợi, BC,BD     TNC3 CĐSP       GDTH   B A     2A3 15a204 1 1,86   2/2016 HĐKTH  
23 Đoàn Thị Phương Trang x 23/4/1990 Kinh 25/8/2014 25/8/2015 Mỹ Phước, BC KP 1B,P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD     TNC3 CĐSP       GDTH Sơ cấp A A     2A4 15a204 1 2,1   9/2015 HĐKTH  
24 Nguyễn Thị Thu Thảo x 25/3/1993 Kinh 9/2015 9/2016 Chánh Phú Hòa Tân Bình, Bắc Tân Uyên, BD     TNC3 CĐSP       GDTH Sơ cấp B A     2A5 15a204 1 2,1   9/2016 HĐKTH  
25 Trần Thị Bích Huệ x 04/12/1973 Kinh 9/1992 9/1993 Quảng Ngãi  KP 1, P. Hòa Phú, TP.TDM 26/09/2016   TNC3 9+3     ĐHSP GDTH Sơ cấp A A     2A6+ Tổ trưởng 15a203 6 3,99   4/2015    
26 Ung Thị Kim Đào x 02/10/1988 Kinh 9/2010 9/2011 Hòa Lợi KP  9; P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD 10/04/2010 4/10/2011 TNC3 CĐSP   ĐHSP   GDTH   B B     2A7+ Thanh tra 15a203 2 2,67   3/2015 HĐKTH  
27 Trần Thị Bích Thủy x 13/12/1993 Kinh 9/2014 9/2015 Chánh Phú Hòa KP 1 B,  P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD     TNC3 CĐSP       GDTH Sơ cấp A A     2B 15a204 1 2,1   9/2015 HĐKTH  
28 Nguyễn Thị Xuyên x 26/09/1972 Kinh 9/1991 9/1992 Thới Hòa KP 4 , P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD     TNC3 9+3   12+2   GDTH   A A     3A1 +Tổ phó 15a114 12 4,06 6% 3/2016    
29 Nguyễn Thị Giỏi x 24/12/1965 Kinh 04/1986 4/1987 Chánh Phú Hòa KP 1 A , P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD 16/9/2014 16/9/2015 TNC3 C. tốc   12+2   GDTH   A A     3A2 15a114 12 4,06 6% 9/2016    
30 Vương Thị Cẩm Loan x 15/01/1975 Kinh 9/1996 9/1998 Hoà Lợi KP 1 A;  P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD 12/08/2012 12/08/2013 TNC3 12+2 CĐSP     GDTH Sơ cấp A A     3A3 + tổ trưởng 15a204 7 3,96   10/2015    
31 Văn Quang Chính   17/7/1968 Kinh 9/1985 6/1986 Hòa Lợi  KP An Lợi, Hòa Lợi, BC 13/8/2010 13/8/2011 TNC3 9+1 12+2   ĐHSP GDTH Sơ cấp B A     3A4 15a203 8 4,65   9/2016    
32 Nguyễn T Bích Trầm x 20/4/1992 Kinh 9/2013 9/2014 Lai Hưng KP 9, P. Chánh Phú Hòa, BC,BD     TNC3 CĐSP ĐHSP     GDTH Sơ cấp B A     3A5 15a203 1 2,67   9/2013 HĐKTH  
33 Nguyễn Thị Đang x 13/11/1980 Kinh 11/2002 6/2003 Chánh Phú Hòa Xã Tân Bình, Bắc  Tân Uyên     TNC3 12+2       GDTH   A A     3A6 15a114 7 3,06   6/2015 HĐKTH  
34 Mai Thị Mỹ Linh x 13/11/1991 Kinh 9/2016 3/2017 Thanh Hóa Tân Long, Phú Giáo, BD     TNC3 CĐSP       GDTH     A     3B V.07.03.08 1 2,1   3/2017 Tập sự  
35 Trần Thị Lệ Ngọc x 06/11/1981 Kinh 10/2002 4/2003 Chánh Phú Hòa KP 3 ,  P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD     TNC3 CĐSP ĐHSP     GDTH Sơ cấp B B     4A1  15a203 5 3,66   4/2015    
36 Nguyễn Thị Nhẹ x 02/11/1971 Kinh 9/1989 3/1991 Hoà Lợi KP 1A-  P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD     TNC3 9+3 CĐSP     GDTH Sơ cấp A A     4A2 +Tổ phó 15a204 9 4,58   9/2014    
37 Trần Thị Chung x 17/02/1975 Kinh 9/1994 3/1996 Bình Trị Thiên KP An Lợi, Hòa Lợi,BC 26/7/2013 26/7/2014 TNC3 12+2     ĐHSP GDTH Sơ cấp A A     4A3 + tổ trưởng 15a203 7 4,32   6/2015    
38 Huỳnh Thị Bảo Trâm x 13/11/1995 Kinh 9/2016 3/2017 Phú Giáo, BD An Long, Phú Giáo, BD     TNC3 CĐSP       GDTH Sơ cấp B A     4A4 v.07.03.08 1 2,1   3/2017 Tập sự  
39 Lê Thị Hiểu x 05/8/1978 Kinh 9/2015 3/2017 Thanh Hóa KP II, P. Mỹ Phước, BC     TNC3 CĐSP         Sơ cấp B A     4A5 V.07.03.08 1 2,1   3/2017 Tập sự  
40 Lữ Thị Tuyết Hường x 16/12/1993 Kinh 9/2015 3/2017 Bến Cát, BD KP 4, Chánh Phú Hòa, BC,BD     TNC3 ĐHSP         Sơ cấp B B     4B V.07.03.07 1 2,34   3/2017 Tập sự  
41 Nguyễn Thái Hiền x 14/01/1988 Kinh 9/2009 9/2010 Bến Cát, BD KP 9,   P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD     TNC3     ĐHSP   GDTH Sơ cấp A A     5A1+ tổ trưởng 15a203 2 2,67   3/2015 HĐKTH  
42 Lê Kim Hằng x 09/8/1994 Kinh 9/2016 3/2017 Chánh Phú Hòa, BC KP1A, Chánh Phú Hòa, BC     TNC3 CĐSP         Sơ cấp B A     5A2 V.07.03.08 1 2,1   3/2017 Tập sự  
43 Phan Hồng Tú x 25/8/1994 Kinh 9/2016 3/2017 Bình Dương Tân Bình, Bắc Tân Uyên, BD     TNC3 12+2           A A     5A3 V.07.03.09 1 1,86   3/2017 Tập sự  
44 Phạm Thị Thanh x 15/02/1963 Kinh 09-1985 6/1986 Thái Bình KP 9 ,   P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD     TNC3 9+3   12+2 ĐHSP GDTH Sơ cấp A A     5A4 15a203 8 4,65   3/2014    
45 Nguyễn Thị Ngọc Bích x 07/12/1989 Kinh 09/2012 8/2013 Bến Cát, BD KP 5, P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD     TNC3 CĐSP       GDTH Sơ cấp A A     5A5 15a204 2 2,41   9/2016 HĐKTH  
46 Lê Thị Kim Liên x 21/03/1979 Kinh 10/2000 4/2001 Vĩnh Phúc KP Phú Hòa; P. Hòa Lợi     TNC3 CĐSP       Anh Văn Sơ cấp B A     Anh Văn K 4 ; 2A1;2A2 (28 tiết) + tổ trưởng 15a204 6 3,65   6/2015    
47 Đặng Thị Thuý Lan x 15/12/1976 Kinh 10/2000 4/2001 Chánh Phú Hòa KP 3,  P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD     TNC3 CĐSP       Anh Văn Sơ cấp B B     Anh Văn K 5 ;2A3;2A4;2A5;2A6,2A7; 2B( 27 tiết)  15a204 6 3,65   6/2015    
48 Lê Thị Vy x 10/02/1983 Kinh 9/2012 9/2013 Quảng Trị KP 3,  P. Chánh Phú Hòa ,BC,BD     TNC3 ĐHSP       Anh Văn Sơ cấp B A     Anh Văn K 3  ( 28 tiết) 15a203 3 3   9/2016 HĐKTH  
49 Trần Thị Thảo Ly x 20/12/1993 Kinh 09/2012 2/2013 Nghệ An Hưng Hòa, BB.BD 12/2015   TNC3 TCMT       GDTH   A A     MT. Khối 1-2; 3A1         ( 16 tiết )  15a114 2 2,06   3/2015 HĐKTH  
50 Nguyễn Dương Thanh Trúc x 25/10/1993 Kinh 25/8/2014 2/2015 Thới Hòa KP An Hòa, Hòa Lợi     TNC3 TCMT       GDTH   A A     MT. K 3;4;5;     ( 17 tiết )  15a114 1 1,86   2/2015 HĐKTH  
51 Nguyễn Hồng Nhì   06/06/1969 Kinh 9/1988 9/1993 Hòa Lợi KP An Lợi, Hòa Lợi, BC 31/7/2009 31/9/2010 TNC3 9+3     ĐHSP GDTH Sơ cấp A A     TD khối 1; 3A6;3B(11 tiết) 15a203 7 4,32   01/2014    
52 Nguyễn Thị Anh Đào x 13/5/1992 Kinh 09/01/2015 9/2016 Ân Thi -Hải Hưng An Hòa, Tân Tiến,Đồng Phú, BP     TNC3    ĐHSP     GDTH    B B     TD  2A5;2A6,2A7;2B;3A3;3A4;3A5;4A4;4A5;4B;5A4;5A5 ( 24 tiết) 15a203 1 2.34   9/2016 HĐKTH  
53 Nguyễn Thị Thương x 20/8/1988 Kinh 9/2013 9/2014 Thái Bình KP 1B, Chánh Phú Hòa, BC     TNC3 ĐHSP Cao học       Sơ cấp B A     TD: 2A1;2A2;2A3;2A4;3A1;3A2;4A1;4A2;4A3;5A1;5A2;5A3 ( 24 tiết) 15a203 1 2,34   9/2014 HĐKTH  
54 Trần Văn Mức   15/06/1966 Kinh 9/1990 4/1992 Chánh Phú Hòa KP1B, Chánh Phú Hòa ,BC,BD 11/05/2005 11/05/2006 TNC3 12+2       GDTH   A A     PCGD 15a114 12 4,06 6% 4/2016    
55 Đinh Điền Trung   27/04/1971 Kinh 9/1991 9/1992 Thới Hòa  KP 1, P. Hòa Phú, TP.TDM 07/05/2008 07/05/2009 TNC3 9+3     ĐHSP GDTH Sơ cấp A A     AN. K 1-5        ( 33 Tiết)  15a203 8 4,65   12/2015    
56 Đoàn Thanh Hoàng   19/12/1993 Kinh 25/8/2014 25/8/2015 Chánh Phú Hòa KP 1B, CPH     TNC3 CĐSP       GDTH Sơ cấp A A     3B ( 25 tiết) 15a204 1 2,1   9/2014 Đi NG. Vụ  
57 Trần Thị Tuyết Hương x 14/08/1994 Kinh 24/08/2016   Chánh Mỹ, TDM KP 4, Chánh Mỹ, TDM     TNC3 ĐHSP         Sơ cấp B B     DL 1A6 V.07,03,07 1 2,34 9/2016   Tập sự  
58 Phạm Thị Hương x 05/3/1991 Kinh 23/09/2012 9/2013 Hà Tỉnh KP 3, P.Mỹ Phước, BC     TNC3 CĐSP         Sơ cấp A A     DT 2A7 15a204 2 2,41 9/2016   HĐKTH  
Thống kê 46             20 17 55           43 53 55 ? 2                
                                                           
  Tổng  danh sách này có  58/47 nữ     CAO HỌC: 01   ĐHSP: 22   CĐSP: 18     THSP:14                                
  Trong đó:    Biên chế: 23                                                    
      Hợp đồng: 35                                                  
                                                   Chánh Phú Hòa, ngày 28 tháng 11 năm 2016    
  Ngoại ngữ:  C: 01           NGƯỜI LẬP BẢNG                     HIỆU TRƯỞNG    
    B: 17                                                      
    A: 47                                                      
  Tin học B: 9                                                      
    A: 34                                                      
                                                           
                                              Trần Vĩnh Khương            
                Mai Thanh Phụng                                          
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập14
  • Hôm nay159
  • Tháng hiện tại18,856
  • Tổng lượt truy cập1,021,547
Văn bản Phòng

1124/UBND-NC

Ngày ban hành: 13/03/2025. Trích yếu: Quyết đinh phê duyệt Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của sở, ban, ngành, Ủy ban nhân dân cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã thực hiện phi địa giới hành chính trên địa bàn tỉnh Bình Dương

Ngày ban hành: 13/03/2025

122/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 28/02/2025. Trích yếu: Kế hoạch Phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2025 của ngành Giáo dục và Đào tạo thành phố Bến Cát

Ngày ban hành: 28/02/2025

2819/QĐ-UBND

Ngày ban hành: 30/09/2024. Trích yếu: Quyết định công bố thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực giáo dục đào tạo thuộc hệ giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, Ủy ban nhân dân cấp huyện

Ngày ban hành: 30/09/2024

354/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 26/09/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục tiểu học năm học 2024-2025

Ngày ban hành: 26/09/2024

83/PGDĐT-NG

Ngày ban hành: 24/05/2024. Trích yếu: Tổ chức các hoạt động hè cho học sinh năm 2024

Ngày ban hành: 24/05/2024

360/TB-PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: Thông báo về việc treo Quốc kỳ và nghỉ lễ kỉ niệm 49 năm ngày Giải phóng hoàn toàn miền năm - thống nhất đất nước (30/4/1975-30/4/2024) và Quốc tế lao động 01/5

Ngày ban hành: 24/04/2024

mc
mua
ban giam hieu
mua 2
hieu truong
trao qua 2
ht va dai bieu
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây